Dòng V680S V680-D1KP58HTN Thẻ RF (Bộ nhớ 1K-byte với khả năng chịu nhiệt độ cao) V680-D1KP58HTN
V680-D1KP58HTNDung lượng bộ nhớ1.000 byte (vùng người dùng)Kiểu bộ nhớEEPROMGiữ dữ liệu10 năm sau khi ghi (dưới 85 °C), 0,5 năm sau khi ghi (85 °C đến 125 °C) Tổng thời gian giữ dữ liệu ở nhiệt độ cao trên 125 °C là 10 giờ *1Bền bỉ khi g...
- Overview
- Related Products
V680-D1KP58HTN |
|
Dung lượng bộ nhớ |
1.000 byte (vùng người dùng) |
Loại bộ nhớ |
EEPROM |
Lưu giữ dữ liệu |
10 năm sau khi ghi (ở 85 °C hoặc thấp hơn), 0,5 năm sau khi ghi (ở 85 °C đến 125 °C) Tổng thời gian giữ dữ liệu ở nhiệt độ cao vượt quá 125 °C là 10 giờ *1 |
Viết sự kiên trì |
100.000 lần ghi cho mỗi khối (25 °C) |
Nhiệt độ hoạt động môi trường (trong quá trình truyền) |
−25 đến 85 °C (không đóng băng) |
Nhiệt độ lưu trữ môi trường (trong quá trình sao lưu dữ liệu) |
−40 đến 250 °C (không đóng băng) *2 (Giữ dữ liệu: −40 đến 125 °C) 1. 2.000 chu kỳ, mỗi chu kỳ 30 phút giữa nhiệt độ phòng và 200 °C 2. 500 giờ ở 250 °C |
Độ ẩm lưu trữ môi trường |
Không có giới hạn |
Độ bảo vệ |
IP67 (IEC 60529:2001) Khả năng chống dầu tương đương IP67G (JIS C 0920:2003, Phụ lục 1) |
Kháng rung |
Không có bất thường sau khi áp dụng 10 đến 2.000 Hz, biên độ kép 1,5 mm, gia tốc: 150 m/s2, quét 10 lần theo trục X, Y và Z theo từng hướng 15 phút |
Kháng sốc |
Không có bất thường sau khi áp dụng 500 m/s2, 3 lần theo từng hướng X, Y và Z (Tổng cộng: 18 lần) |
Danh Mục Sản Phẩm







EN
AR
BG
HR
CS
DA
NL
FI
FR
DE
EL
IT
JA
KO
NO
PL
PT
RO
RU
ES
SV
TL
IW
ID
LV
LT
SR
SK
SL
UK
VI
SQ
ET
GL
HU
TH
TR
FA
MS









